Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hiện nay
[hiện nay]
|
current; present
What have we to do under the present circumstances/in the
now; at present; nowadays; today present state of affairs?